Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đụng chạm
[đụng chạm]
|
( đụng chạm nhau ) to bump against each other; to rub against each other; to collide with each other
The two countries have collided over the issue of human rights
To avoid a collision/conflict with somebody
to harm; to wound; to hurt
To harm someone's interests
To hurt someone's feelings
Từ điển Việt - Việt
đụng chạm
|
động từ
chạm vào
hai ô tô đụng chạm nhau
xung đột nhỏ
anh em một nhà đừng đụng chạm nhau thế
xâm phạm; xúc phạm
đụng chạm quyền lợi cá nhân
dùng đến
việc cần đụng chạm số tiền đó