Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhân quyền
[nhân quyền]
|
human rights
To defend human rights
Violation of human rights
Human-rights violators
Human rights campaign/movement
Human rights activist; Human rights campaigner
A human rights organization
Từ điển Việt - Việt
nhân quyền
|
danh từ
quyền lợi của con người
bảo vệ nhân quyền