Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồng thời
[đồng thời]
|
concomitant; concurrent; simultaneous
Simultaneous combination of two or more melodies
This requires concurrent changes in the tax system
at once; at the same time; simultaneously; concurrently
It's a physical impossibility to be in two places at once/at the same time
You must speak French fluently, but at the same time you should have a little knowledge of information science
Chuyên ngành Việt - Anh
đồng thời
[đồng thời]
|
Hoá học
spontaneous
Tin học
simultaneous
Vật lý
simultaneous
Xây dựng, Kiến trúc
simultaneous
Từ điển Việt - Việt
đồng thời
|
tính từ
cùng lúc; cùng thời gian
hai việc đồng thời xảy ra
cùng một thời đại