Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đối xứng
[đối xứng]
|
symmetric; symmetrical
Symmetric axis
symmetrically
Symmetrically arranged gardens
symmetry
Symmetry refers to orderly and matching arrangement of parts of an object
Chuyên ngành Việt - Anh
đối xứng
[đối xứng]
|
Tin học
symmetrical
Vật lý
symmetrical
Xây dựng, Kiến trúc
symmetrical
Từ điển Việt - Việt
đối xứng
|
tính từ
có tính chất trùng với chính nó
mẫu hình đối xứng
trùng nhau
tâm đối xứng; trục đối xứng