Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cân xứng
[cân xứng]
|
proportionate; correspond (to, with), conform (to); be in keeping/line (with)
the final part of the essay was not proportionate to its beginning
corresponding to; conformable (to), symmetrical
symmetry
Từ điển Việt - Việt
cân xứng
|
tính từ
tương đương và phù hợp với nhau
kiến trúc ngôi nhà cân xứng