Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đóng cửa
[đóng cửa]
|
to close the door; to shut the door
To shut/slam the door in somebody's face
Countries were closing their borders to them
More and more factories close down
Từ điển Việt - Việt
đóng cửa
|
động từ
nghỉ làm việc
công ty đóng cửa hai ngày nghỉ lễ
không quan hệ với bên ngoài về kinh tế, xã hội
trại giam tù đóng cửa
khép cánh lại và cài then
tối đến nhà nhà đóng cửa cẩn thận