Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đích thân
[đích thân]
|
direct; in person; personally
The commander-in-chief visited the front personally
I shall be there in person to talk with the strikers; I myself shall be there to talk with the strikers
The Chairman of the City People's Committee paid a personal visit to their factory - the standard-bearer of the city industry
The battle was personally commanded by Colonel X
Từ điển Việt - Việt
đích thân
|
trạng từ
tự mình làm một việc gì
đích thân đi mời họp; đích thân giải thích