Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công nghiệp
[công nghiệp]
|
exploit; achievement
industry
To develop cashew processing industry
industrial
Industrial output
This is the price to pay for building a modern industrial society
Chuyên ngành Việt - Anh
công nghiệp
[công nghiệp]
|
Kinh tế
industry
Kỹ thuật
industry
Sinh học
industry
Tin học
industry
Toán học
industry
Vật lý
industry
Xây dựng, Kiến trúc
industry
Từ điển Việt - Việt
công nghiệp
|
danh từ
ngành chủ đạo của nền kinh tế quốc dân hiện đại
phát triển ngành công nghiệp
(từ cũ) công lao, sự nghiệp đối với xã hội