Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trận đánh
[trận đánh]
|
encounter; engagement; battle; fight; combat
Air/sea battle; aerial/naval combat
This forest has been the site of many fierce battles