Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ác liệt
[ác liệt]
|
fierce; violent
A violent/furious/fierce attack
The area around Karbala has been the scene of fierce fighting between the US army's Third Infantry Division and the Iraqi Republican Guard
Từ điển Việt - Việt
ác liệt
|
tính từ
dữ dội và gây nhiều thiệt hại
Trận chiến đấu ác liệt; một cuộc tấn công ác liệt