Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đánh bom
[đánh bom]
|
to carry out a bomb attack on ...; to petrol-bomb
Last night, the police station was petrol-bombed by a gang of terrorists
A terrorist bomb attack
At least seven people have been killed in central Israel by a suspected Palestinian suicide bomber.
Từ điển Việt - Việt
đánh bom
|
động từ
máy bay thả bom
máy bay địch đánh bom trường học