Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điểm
[điểm]
|
point; dot
There are ten points in that law.
On the picture there are many black dots.
Boiling-point
Satuaration point
The shortest distance between two points is a straigth line
point; mark; grade
His mathematics paper got 5 marks
To give somebody/something marks out of ten
These are the papers marked out of 10
To have more points than somebody; To outpoint somebody
You get three points for a correct answer
count
The judge found him guilty on the first count, but cleared him of the second
to dot
The pear branch was dotted with a few white flowers.
To dot a painting with some pink strokes.
to chime; to sound; to strike
The bell chimed five o'clock
The tomtom in the watch-post sounded five beats.
The clock struck four
to review
She gave us a brief review of the situation
Chuyên ngành Việt - Anh
điểm
[điểm]
|
Kinh tế
point
Kỹ thuật
punctum
Sinh học
point
Tin học
point
Toán học
punctum
Vật lý
punctum
Xây dựng, Kiến trúc
punctum
Từ điển Việt - Việt
điểm
|
danh từ
chấm lốm đốm mà mắt có thể thấy được
điểm sáng trong đêm
lý thuyết cơ bản của hình học, là một chấm nhỏ có kích thước bằng số không
vạch được một đường thẳng qua hai điểm
mỗi phần là một ý trong toàn bộ một nội dung
nhấn mạnh những điểm chính của vấn đề
đơn vị giá trị để đánh giá thành tích trong học tập hoặc thi đua
bài thi được chín điểm
mức xác định của một quá trình phát triển
phong trào đoàn đã lên đến đỉnh điểm
nhiệt độ ở đó có sự thay đổi tính chất lý học
điểm sôi
động từ
kiểm tra số lượng
điểm danh học sinh; điểm quân số
xem xét từng yếu tố để đánh giá
điểm lại tình hình sản xuất; điểm lại mối quan hệ giữa hai bên
chuông hoặc trống đánh thong thả
đồng hồ điểm ba tiếng
đánh bằng đầu ngón tay vào chỗ hiểm
điểm trúng huyệt
đánh giờ bằng chuông, trống
trống điểm sáu tiếng là họ thức
tính từng nước cờ
bàn vây điểm nước đường tơ hoạ đàn (Kiều)