Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thứ nhất
[thứ nhất]
|
first
To be in the lead; To be in first place/position
Từ điển Việt - Việt
thứ nhất
|
tính từ
cao hơn cả
nó luôn đứng thứ nhất trong các kỳ thi