Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đọc
[đọc]
|
to read
To teach somebody to read
To learn to read and write; To learn reading and writing
Reading, writing and arithmetic
to dictate
To dictate a composition to one's pupils
To write something at somebody's dictation
to pronounce; to sound
His name is hard to pronounce
English words are rarely spelt as they sound
The 'p' isn't sounded
Chuyên ngành Việt - Anh
đọc
[đọc]
|
Tin học
read
Từ điển Việt - Việt
đọc
|
động từ
phát biểu những điều đã viết hoặc điều mình nhớ
đọc diễn văn; đọc thuyết trình
dùng mắt tiếp nhận nội dung
đọc sách; đọc thông báo
nhìn để hiểu thấu
qua ánh mắt, đọc được suy nghĩ