Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
làm toán
[làm toán]
|
to do sums; to handle figures; to calculate
To learn how to do addition; To learn how to add up