Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đĩa
[đĩa]
|
plate; dish
A China plate
Give me your plate, I'll give you another helping
front chain wheel (of a bicycle)
(thể dục thể thao) discus
To throw the discus
Discus thrower
disc; record
These records are sold at 150 francs each
Record library
Record shop
On his new record, I prefer the A side to the B side/ I prefer side A to side B
Play me the A-side of the record again!
(tin học) disk
How much data will this disk hold?
A disk directory includes information about the files, such as their names, sizes, dates of creation, and physical locations on the disk
Chuyên ngành Việt - Anh
đĩa
[đĩa]
|
Hoá học
disc
Kỹ thuật
disc
Tin học
disc
Toán học
disc
Từ điển Việt - Việt
đĩa
|
danh từ
đồ dùng hình tròn, để đựng thức ăn
xúc thức ăn ra đĩa
lượng chứa trong đĩa
một đĩa rau xào
dụng cụ thể thao hình tròn dẹt, có vành kim loại, dùng để ném
thi ném đĩa
vật dẹt và tròn, cạnh có răng, dùng làm bộ phận quay
đĩa xe máy
tấm chất dẻo tròn, dẹt dùng để ghi dữ liệu, ghi hình có thể phát lại
đĩa nhạc; đĩa phim