danh từ
đồ dùng hình tròn, để đựng thức ăn
xúc thức ăn ra đĩa
lượng chứa trong đĩa
một đĩa rau xào
dụng cụ thể thao hình tròn dẹt, có vành kim loại, dùng để ném
thi ném đĩa
vật dẹt và tròn, cạnh có răng, dùng làm bộ phận quay
đĩa xe máy
tấm chất dẻo tròn, dẹt dùng để ghi dữ liệu, ghi hình có thể phát lại
đĩa nhạc; đĩa phim