Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chẳng hạn
[chẳng hạn]
|
for example; for instance; let us say; e.g.; like
Compared with last year for example, there has been great progress
If the car cost 10000 francs, let us say, is that too expensive?
Some animals, such as the mole, are almost blind
Từ điển Việt - Việt
chẳng hạn
|
thí dụ; dẫn chứng
thích ăn hải sản chẳng hạn như tôm, cua