Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ách
[ách]
|
yoke
To put a yoke on a buffalo
Ruling yoke
The yoke of slavery
To put one's neck into the noose
The colonialist yoke
to come to a standstill; to be at a standstill
The business is at a standstill for want of fund
to stop; to halt
To stop somebody and check his papers
having a bloated stomach; feeling bloated; having a disagreeable feeling
To feel bloated because of drinking too much beer
To be filled with anger
(quân sự) (từ gốc tiếng Pháp là Adjudant) sergeant-major
(từ gốc tiếng Pháp là Faire halte) to stop; to halt
Chuyên ngành Việt - Anh
ách
[ách]
|
Sinh học
yoke
Từ điển Việt - Việt
ách
|
danh từ
dụng cụ bằng gỗ cong mắc trên vai trâu, bò để buộc dây kéo cày, kéo xe
sự gánh chịu áp bức của kẻ thống trị
Giải thoát nông dân khỏi ách nô lệ
viên quản trong quân đội, thời Pháp thuộc
động từ
không tiếp tục tiến hành được
công việc bị ách lại
bắt phải dừng lại
ách lại hỏi giấy tờ
(bụng) bị đầy ứ có cảm giác khó chịu
Ăn no ách cả bụng.