Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ào ào
[ào ào]
|
thunderously, impetuously
a whirlwind blustered, strewing buds and shaking trees
the rain impetuously rumbled down like waterfalls
to rush in like swarm of bees
Từ điển Việt - Việt
ào ào
|
tính từ
nhanh và mạnh hay tiếng ồn ở nơi đông người
Thét roi cầu Vị ào ào gió thu. (Chinh Phụ ngâm khúc) Người nách thước, kẻ tay đao, Đầu trâu mặt ngựa ào ào như sôi (Truyện Kiều)