Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 6 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rung
[rʌη]
|
danh từ
thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang
thang ngang nối chân ghế với nhau.. để cho nó vững chắc
cấp bậc trong xã hội (trong nghề nhiệp, trong tổ chức..)
động tính từ quá khứ của ring
Chuyên ngành Anh - Việt
rung
[rʌη]
|
Kỹ thuật
thanh ngang, thanh bậc ngang
Xây dựng, Kiến trúc
thanh ngang, thanh bậc ngang
Từ điển Việt - Anh
rung
[rung]
|
động từ
shake; shake down
to shake a tree
agitate, put in motion, shake, stir, ring (bell), trill
it blustered strewing buds and shaking trees
Chuyên ngành Việt - Anh
rung
[rung]
|
Kỹ thuật
vibration
Tin học
vibration
Từ điển Việt - Việt
rung
|
động từ
làm chuyển động
đố ai quét sạch lá rừng, để ta khuyên gió, gió đừng rung cây (ca dao)
cử động nhanh, liên tiếp
ngồi rung đùi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rung
|
rung
rung (n)
step, stair, tread, stage