Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ông bà
[ông bà]
|
grandparents
Are your grandparents still alive?
ancestors; forefathers; forbears
Our ancestors were very particular about loyalty
Mr. and Mrs.
Mr. and Mrs. A are my in-laws
Từ điển Việt - Việt
ông bà
|
danh từ
thường dùng chỉ tổ tiên
chăm lo nhang khói cho ông bà
đôi vợ chồng đã có tuổi
nghe ông bà ốm, tôi đến thăm
ông bà nội, ông bà ngoại
đưa con về quê thăm ông bà