Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhạc gia
[nhạc gia]
|
in-laws; one's wife's parents
Từ điển Việt - Việt
nhạc gia
|
danh từ
(từ cũ) bố mẹ vợ
Tiên rằng nhờ lượng nhạc gia, đại khoa dầu nặng tiểu khoa lo gì (Lục Vân Tiên)