Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xuất khẩu
[xuất khẩu]
|
to export
To export raw materials
'For export only'
Export earnings
To rank second in the world for rice exports; To be the second largest exporter of rice in the world
An export-intensive country
Export reject