Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hàng hoá
[hàng hoá]
|
goods; wares; merchandise; commodities; freight; cargo
The production of commodities; commodity production
Commodity market
Most of the goods come up to standard