Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quốc gia
[quốc gia]
|
state; nation; country
A state within a state
The nations of the world
To have the nationality of the country where one was born
national
To be admitted into the national football team
nationalist
Nationalist parties