Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vớt
[vớt]
|
to fish out
To fish a dead body out of/from the river
to let through
I was let through though I was two points short of the pass mark
I'm weak in physics, but my head teacher has let me through
To scrape through the oral