Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vận động viên
[vận động viên]
|
athlete; sportsman; sportswoman
Coach: A person who trains or directs athletes
The prizefighter Muhammad Ali was chosen as the world's most adored athlete