Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hướng dẫn
[hướng dẫn]
|
to direct; to lead; to guide
(nghĩa bóng) to instruct; to brief
Instructions/directions for assembly
Have you given him specific instructions?
Answer according to my instructions!
You have been given the wrong directions