Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vô điều kiện
[vô điều kiện]
|
termless; unconditional
To pledge unconditional allegiance
termlessly; unconditionally
Peace returned to Vietnam after the Saigon administration surrendered unconditionally midday on April 30, 1975