Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tuần hành
[tuần hành]
|
to parade; to march; to go on a march
A peace march
The students marched together with the workers
To parade through the streets