Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
triển vọng
[triển vọng]
|
prospect; promise
A job with career prospects
One of the most promising French tennis players/French singers
The prospects of future scientific and technological cooperation between Vietnam and France
I find that she bids fair to become a woman of letters; I find that she has prospect of becoming a woman of letters
The situation augurs nothing good