Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhà văn
[nhà văn]
|
knight of the pen; writer; woman writer; man of letters; woman of letters
A new generation of writers
He's a very well-known/renowned writer in my country