Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trêu
[trêu]
|
to annoy; to tease
Did this boy annoy you?
Stop teasing him!
When I was little/When I was a child, everyone used to tease me because I found sums so hard
Teaser