Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiệc tùng
[tiệc tùng]
|
feasts; banquets; regales; parties
He's fond of holding parties at weekends
Banquets are costly, but come to nothing