Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cuối tuần
[cuối tuần]
|
weekend
Have a good weekend!
What do you do at the weekends?; What do you do (on) weekends?
I like to spend my weekends at home
He invited me to his house for the weekend