Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thượng nghị sĩ
[thượng nghị sĩ]
|
peer; senator
To call a meeting of Republican senetors