Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thăng cấp
[thăng cấp]
|
to promote somebody (to the rank of....); to grant somebody promotion
He was promoted to (the rank of) colonel after the General Offensive in the spring of 1968; He rose to the rank of colonel after the General Offensive in the spring of 1968; He got his colonelcy after the General Offensive in the spring of 1968