Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tổng tiến công
[tổng tiến công]
|
to launch a general offensive
To launch a general offensive on enemy police stations
general offensive
The Spring 1975 general offensive campaign