Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đại tá
[đại tá]
|
colonel
Colonel: A commissioned rank that is above lieutenant colonel and below brigadier general
Retired air force colonel
Colonelcy