Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sĩ quan
[sĩ quan]
|
(military) officer
Through her liaisons with high-ranking Allied officers, Mata Hari was able to obtain a lot of important military information
To detach an officer to serve with somebody
Commission
To rise from the ranks; to be a ranker