Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thông thường
[thông thường]
|
normal; common; usual; ordinary; customary
That's the usual/standard price in this mountainous area
Common name of a chemical
In common parlance
normally; generally; ordinarily; in most cases; in/under normal circumstances
Normally/In most cases, the answer is 'Yes'
I normally/usually get up at 7:30