Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tự tử
[tự tử]
|
To feel suicidal
There's an attempted suicide in their room
I'm scared that he'll carry out his threats of suicide