Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tẩy chay
[tẩy chay]
|
to ostracise; to boycott
The Iranian-based Supreme Council for the Islamic Revolution in Iraq (SCIRI) is boycotting the meeting in protest at the US role.