Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tây bắc
[tây bắc]
|
northwest
No trace of Saddam or his sons turned up Thursday when special operations forces raided a presidential palace northwest of the capital.
Northwest wind; northwester