Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
số phận
[số phận]
|
lot; fate; destiny
His destiny was tragic
To be happy with one's lot
My fate is in your hands
All job applications receive the same treatment; All job applications meet with the same fate