Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
séc
[séc]
|
(tiếng Pháp gọi là Chèque) cheque; check
Returned cheque
To cash a cheque
Did you pay by cheque or with your credit card?
Don't forget to date and sign your cheque/check!
Who should I make the cheque/check out to?; Who should I make the cheque/check payable to?