Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đề ngày
[đề ngày]
|
to write/put down the date; to date
Why did they forget to date letters of invitation?
What's the date of that quotation?
Why is there no date on the bill?
His congratulatory letter was dated 16 February 1999; his congratulatory letter was under date of 16 February 1999; his congratulatory letter bore the date 16 February 1999