Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trả lại
[trả lại]
|
to give back; to return; to restore
To return somebody's fire
Returned goods; Rejects
to put something back in its place/where it belongs
Put the book back where you found it!