Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sân khấu
[sân khấu]
|
stage; (nghĩa rộng) theatre
Stars of stage and screen
To go on the stage at the age of ten; to tread the boards at the age of ten
The whole cast on stage, please!
To adapt a detective novel for the stage/theatre