Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ru rú
[ru rú]
|
Hang about (at home).
To hang about at home the whole day.
solitary, single, alone, retire into oneself, shut up with in one's shelf
sit curled up, sitting in a curled up position